Có 2 kết quả:

过渡金属 guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ過渡金屬 guò dù jīn shǔ ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transition metal (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

transition metal (chemistry)